Danh sách các quận nhận lương hưu qua ATM
1 | Quận 1 | Tân Định | Đông Á | |
Đa Kao | Đông Á | |||
Cầu Kho | Đông Á | |||
Cô Giang | Đông Á | |||
Nguyễn Cư Trinh | Đông Á | |||
Bến Nghé | NN Bến Chương Dương | |||
Nguyễn Thái Bình | NN Bến Chương Dương | |||
Bến Thành | NN Mạc Thị Bưởi | |||
Cầu Ông Lãnh | NN Mạc Thị Bưởi | |||
Phạm Ngũ Lão | NN Mạc Thị Bưởi | |||
2 | Quận 2 | Phường Thảo Điền | Đông Á | 8/22/2008 |
Phường Bình Khánh | Đông Á | |||
3 | Quận 3 | Tất cả các phường | Đông Á | |
4 | Quận 4 | Phường 01, 02, 03 | Đông Á | |
Phường 05, 06, 12 | Đông Á | |||
Phường 13, 16, 18 | Đông Á | |||
5 | Quận 5 | Tất cả các phường | NN Chợ Lớn | 1/4/2011 |
6 | Quận 6 | Tất cả các phường | NN Chợ Lớn | 11/24/2011 |
7 | Quận 7 | Tất cả các phường | NN Nam Sài Gòn | |
8 | Quận 9 | Tất cả các phường | Đông Á | |
9 | Quận 10 | Phường 1 | NN CN Quận 10 | |
Phường 2 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 3 | ||||
Phường 4 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 5 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 6 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 7 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 8 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 9 | Đông Á | |||
Phường 10 | Đông Á | |||
Phường 11 | Đông Á | |||
Phường 12 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 14 | NN CN Quận 10 | |||
Phường 13 | Đông Á | |||
Phường 15 | Đông Á | |||
10 | Quận 11 | Tất cả các phường | NN Chợ Lớn | 10/1/2009 |
11 | Quận 12 | Không làm thẻ ATM | 11/24/2010 | |
12 | Q.Bình Thạnh | Tất cả các phường | Đông Á | |
Ngoại trừ P.28 không trả lương qua ATM | ||||
13 | Q.Gò Vấp | Đông Á | ||
14 | Q.Phú Nhuận | Tất cả các phường | Đông Á | |
Tất cả các phường | NN CN Phan Đình Phùng | 1/4/2011 | ||
15 | Q.Tân Bình | Đông Á | ||
16 | Q.Thủ Đức | Đông Á | ||
17 | Q.Tân Phú | P.Tân Sơn Nhì | Đông Á | |
P.Tây Thạnh | Đông Á | |||
P.Tân Quy | Đông Á | |||
P.Sơn Kỳ | Đông Á | |||
P.Phú Thọ Hoà | Đông Á | |||
P.Tân Thành | Đông Á | |||
P.Tân Thới Hoà | Đông Á | |||
P.Phú Thạnh | Đông Á | |||
P.Phú Trung | Đông Á | |||
P.Hiệp Tân | Đông Á | |||
P.Hoà Thạnh | Đông Á | 5/23/2008 | ||
18 | Q.Bình Tân | Tất cả các phường | Đông Á | 11/24/2010 |